Chủ đề a square meal: "A Square Meal" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, chỉ một bữa ăn đầy đủ và bổ dưỡng. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của việc ăn uống đầy đủ, giúp cơ thể phục hồi và duy trì năng lượng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về "A Square Meal", cung cấp ví dụ và hướng dẫn cách sử dụng cụm từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Mục lục
Cụm Từ A Square Meal Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"A square meal" nghĩa đen chỉ một bữa ăn đầy đủ và cân đối, thường là bữa ăn có đủ các thành phần dinh dưỡng cơ bản như protein, carbohydrate và rau củ. Đây là bữa ăn được coi là lành mạnh và bổ dưỡng.
Ví dụ: "After a long day of work, I’m looking forward to a square meal." (Sau một ngày làm việc dài, tôi rất mong chờ một bữa ăn đầy đủ.)
Phiên Âm:
/ə skwɛə miːl/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ A Square Meal (Cụm Từ)
1. "After a long hike, they sat down to enjoy a square meal." (Sau một cuộc đi bộ dài, họ ngồi xuống và thưởng thức một bữa ăn đầy đủ.)
2. "It's important to have a square meal every day to stay healthy." (Việc ăn một bữa ăn đầy đủ mỗi ngày rất quan trọng để giữ sức khỏe.)
3. "We decided to stop at the diner for a square meal before continuing our journey." (Chúng tôi quyết định dừng lại ở quán ăn để ăn một bữa ăn đầy đủ trước khi tiếp tục chuyến đi.)
4. "She hasn't had a square meal in days, so she's feeling weak." (Cô ấy đã không ăn một bữa ăn đầy đủ trong vài ngày, vì vậy cô ấy cảm thấy yếu đi.)
5. "The camp provided the soldiers with a square meal after their exhausting mission." (Trại đã cung cấp cho các lính một bữa ăn đầy đủ sau nhiệm vụ mệt mỏi của họ.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Square Meal (Collocations)
1. A hearty square meal
Nghĩa: Một bữa ăn đầy đủ và thịnh soạn, thường là bữa ăn lớn với nhiều món ăn.
Ví dụ: "After the long journey, they enjoyed a hearty square meal." (Sau chuyến đi dài, họ thưởng thức một bữa ăn đầy đủ và thịnh soạn.)
2. A hot square meal
Nghĩa: Một bữa ăn nóng hổi và đầy đủ dinh dưỡng.
Ví dụ: "The soldiers were grateful for a hot square meal after their mission." (Các lính cảm thấy biết ơn vì một bữa ăn nóng hổi và đầy đủ sau nhiệm vụ.)
3. A good square meal
Nghĩa: Một bữa ăn ngon, đủ dưỡng chất và bổ dưỡng.
Ví dụ: "It’s important to have a good square meal before starting a busy day." (Việc ăn một bữa ăn ngon và đầy đủ trước khi bắt đầu một ngày bận rộn là rất quan trọng.)
4. A square meal a day
Nghĩa: Một bữa ăn đầy đủ mỗi ngày, thể hiện thói quen ăn uống lành mạnh.
Ví dụ: "He always makes sure to have a square meal a day for better health." (Anh ấy luôn đảm bảo ăn một bữa ăn đầy đủ mỗi ngày để có sức khỏe tốt hơn.)
5. A square meal for lunch
Nghĩa: Một bữa ăn đầy đủ vào bữa trưa.
Ví dụ: "We decided to stop at the café for a square meal for lunch." (Chúng tôi quyết định dừng lại ở quán cà phê để ăn một bữa ăn đầy đủ vào bữa trưa.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Square Meal
Từ Đồng Nghĩa
1. A full meal
Nghĩa: Một bữa ăn đầy đủ, cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể.
Ví dụ: "After the long trip, they sat down to have a full meal." (Sau chuyến đi dài, họ ngồi xuống ăn một bữa ăn đầy đủ.)
2. A hearty meal
Nghĩa: Một bữa ăn thịnh soạn, đầy đủ và bổ dưỡng.
Ví dụ: "The family enjoyed a hearty meal together on Thanksgiving." (Gia đình đã thưởng thức một bữa ăn thịnh soạn cùng nhau vào lễ Tạ ơn.)
3. A nourishing meal
Nghĩa: Một bữa ăn bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe.
Ví dụ: "She prepared a nourishing meal for her children after school." (Cô ấy chuẩn bị một bữa ăn bổ dưỡng cho con cái sau giờ học.)
Từ Trái Nghĩa
1. A light meal
Nghĩa: Một bữa ăn nhẹ, không đầy đủ hoặc cung cấp ít dinh dưỡng.
Ví dụ: "I prefer a light meal in the evening to avoid feeling too full." (Tôi thích ăn một bữa ăn nhẹ vào buổi tối để tránh cảm giác quá no.)
2. A snack
Nghĩa: Một bữa ăn nhỏ, thường là đồ ăn nhanh hoặc không đầy đủ dưỡng chất.
Ví dụ: "She had a quick snack before heading out to her meeting." (Cô ấy ăn một món ăn nhẹ nhanh chóng trước khi đi họp.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Square Meal
1. Subject + Verb + a square meal
Nghĩa: Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn đạt ai đó làm hoặc ăn một bữa ăn đầy đủ.
Ví dụ: "They had a square meal after their long journey." (Họ đã có một bữa ăn đầy đủ sau chuyến đi dài.)
2. Subject + Verb + a square meal + prepositional phrase (time/place)
Nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng khi muốn chỉ rõ thời gian hoặc địa điểm khi ăn một bữa ăn đầy đủ.
Ví dụ: "We had a square meal at the café before going home." (Chúng tôi đã ăn một bữa ăn đầy đủ tại quán cà phê trước khi về nhà.)
3. Subject + Verb + to have + a square meal
Nghĩa: Cấu trúc này dùng để nói về hành động "ăn" một bữa ăn đầy đủ.
Ví dụ: "I’m looking forward to having a square meal after this exhausting day." (Tôi mong đợi được ăn một bữa ăn đầy đủ sau ngày làm việc mệt mỏi này.)
4. Subject + Verb + need + a square meal
Nghĩa: Cấu trúc này diễn đạt việc cần thiết phải ăn một bữa ăn đầy đủ, thể hiện nhu cầu cơ bản.
Ví dụ: "He needs a square meal to recover from his illness." (Anh ấy cần một bữa ăn đầy đủ để hồi phục sau bệnh tật.)
5. Subject + Verb + give + someone + a square meal
Nghĩa: Cấu trúc này diễn đạt hành động chuẩn bị hoặc cung cấp một bữa ăn đầy đủ cho ai đó.
Ví dụ: "The host gave the guests a square meal to make them feel welcome." (Chủ nhà đã chuẩn bị một bữa ăn đầy đủ cho khách để làm họ cảm thấy chào đón.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Square Meal
1. Sau chuyến đi dài hoặc mệt mỏi
Nghĩa: Cụm từ này thường được sử dụng khi ai đó đã trải qua một hành trình dài và cần một bữa ăn đầy đủ để phục hồi sức khỏe.
Ví dụ: "After hiking for hours, they finally sat down to enjoy a square meal." (Sau khi đi bộ nhiều giờ, họ cuối cùng đã ngồi xuống và thưởng thức một bữa ăn đầy đủ.)
2. Khi cần một bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng để duy trì sức khỏe
Nghĩa: Cụm từ này cũng có thể được dùng khi nhấn mạnh việc ăn uống đầy đủ để duy trì sức khỏe và năng lượng.
Ví dụ: "Make sure you have a square meal every day to stay healthy." (Hãy chắc chắn rằng bạn ăn một bữa ăn đầy đủ mỗi ngày để duy trì sức khỏe.)
3. Sau một công việc hoặc nhiệm vụ mệt mỏi
Nghĩa: Cụm từ này thường được sử dụng để nói về việc thưởng thức một bữa ăn đầy đủ sau khi hoàn thành một công việc khó khăn.
Ví dụ: "The workers were happy to have a square meal after finishing their task." (Những người lao động vui mừng khi có một bữa ăn đầy đủ sau khi hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
4. Trong các tình huống xã hội hoặc hội họp
Nghĩa: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng khi nói về các bữa ăn trong các dịp xã hội, chẳng hạn như trong các cuộc họp hoặc tụ họp bạn bè.
Ví dụ: "They invited us to join them for a square meal at the restaurant." (Họ đã mời chúng tôi tham gia cùng họ để ăn một bữa ăn đầy đủ tại nhà hàng.)
5. Dành cho những người thiếu thốn
Nghĩa: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh từ thiện, khi nói về việc cung cấp thức ăn cho những người không đủ ăn.
Ví dụ: "The charity event aimed to provide a square meal for the homeless." (Sự kiện từ thiện này nhằm cung cấp một bữa ăn đầy đủ cho những người vô gia cư.)