A Square Deal: Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng Từ A Square Deal

Chủ đề a square deal: "A Square Deal" là một cụm từ mang ý nghĩa của một giao dịch công bằng, minh bạch, không có sự gian lận. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống kinh doanh, đàm phán, chính trị và trong các mối quan hệ cá nhân. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa của "A Square Deal", kèm theo ví dụ và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Cụm Từ A Square Deal Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"A Square Deal" theo nghĩa đen ám chỉ một giao dịch công bằng, nơi tất cả các bên đều nhận được sự đối xử công bằng và hợp lý. Cụm từ này xuất phát từ cách mô tả một giao dịch mà không có sự lừa dối hay lợi dụng.

Ví dụ:

"We agreed to a square deal where everyone will get their fair share."
(Chúng tôi đã đồng ý một giao dịch công bằng, nơi tất cả mọi người sẽ nhận được phần công bằng của mình.)

Phiên Âm:

/ə skwɛr diːl/

Từ Loại:

Phrase (Cụm Từ)

Đặt Câu Với Từ A Square Deal (Cụm Từ)

1. "The company promised to give us a square deal, with no hidden fees."
(Công ty hứa sẽ mang đến một giao dịch công bằng cho chúng tôi, không có phí ẩn.)

2. "After negotiating for hours, we finally reached a square deal."
(Sau khi đàm phán suốt vài giờ, chúng tôi cuối cùng cũng đạt được một giao dịch công bằng.)

3. "He’s always been known for making square deals, treating everyone fairly."
(Anh ấy luôn được biết đến là người làm những giao dịch công bằng, đối xử công bằng với mọi người.)

4. "We can trust this vendor because they always offer a square deal."
(Chúng ta có thể tin tưởng nhà cung cấp này vì họ luôn đưa ra một giao dịch công bằng.)

5. "In business, it's important to ensure you get a square deal to avoid misunderstandings."
(Trong kinh doanh, điều quan trọng là phải đảm bảo bạn có một giao dịch công bằng để tránh những hiểu lầm.)

Mẫu Cụm Từ A Square Deal (Phrase Patterns)

Cụm từ "A Square Deal" thường xuất hiện trong những mẫu cấu trúc đơn giản sau:

1. "A square deal" + (for someone): Dùng để chỉ một giao dịch công bằng dành cho ai đó.

Ví dụ: "The company promised a square deal for its customers."
(Công ty hứa hẹn một giao dịch công bằng cho khách hàng của mình.)

2. "A square deal" + (in something): Dùng để chỉ một giao dịch công bằng trong một lĩnh vực hoặc hoàn cảnh cụ thể.

Ví dụ: "The union is fighting for a square deal in the workplace."
(Công đoàn đang đấu tranh để có một giao dịch công bằng trong môi trường làm việc.)

3. "Get a square deal" + (from someone/something): Diễn tả việc nhận được sự đối xử công bằng từ ai đó hoặc từ một tổ chức.

Ví dụ: "The workers feel they haven't been getting a square deal from the management."
(Những công nhân cảm thấy họ chưa nhận được sự đối xử công bằng từ ban quản lý.)

4. "Make a square deal" + (with someone): Dùng để chỉ việc thiết lập một giao dịch công bằng với ai đó.

Ví dụ: "We agreed to make a square deal with the supplier."
(Chúng tôi đã đồng ý thiết lập một giao dịch công bằng với nhà cung cấp.)

5. "A square deal" + (is offered/provided): Diễn tả việc một giao dịch công bằng được cung cấp hoặc đưa ra.

Ví dụ: "A square deal is offered to all clients who sign up."
(Một giao dịch công bằng được cung cấp cho tất cả các khách hàng đăng ký.)

Cụm Từ A Square Deal Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "A Square Deal" có thể đi với một số giới từ phổ biến như "for", "with", "in". Dưới đây là giải thích và ví dụ với từng giới từ.

1. "A square deal" + "for" (dành cho): Khi nói "a square deal for someone", nghĩa là giao dịch công bằng dành cho ai đó.

Ví dụ: "The manager promised a square deal for the workers."
(Người quản lý hứa sẽ mang lại một giao dịch công bằng cho các công nhân.)

2. "A square deal" + "with" (với): Khi nói "make a square deal with someone", có nghĩa là thiết lập một giao dịch công bằng với ai đó.

Ví dụ: "We need to make a square deal with our partners to ensure fairness."
(Chúng ta cần thiết lập một giao dịch công bằng với các đối tác để đảm bảo sự công bằng.)

3. "A square deal" + "in" (trong): Khi nói "a square deal in something", có nghĩa là một giao dịch công bằng trong một lĩnh vực hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ: "A square deal in business practices is essential for long-term success."
(Một giao dịch công bằng trong các hoạt động kinh doanh là điều cần thiết cho thành công lâu dài.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Square Deal (Collocations)

Cụm từ "A Square Deal" có thể kết hợp với một số từ khác để tạo thành các cụm từ (collocations) phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là các collocations với "A Square Deal" và ví dụ minh họa.

1. "Get a square deal" (Nhận được giao dịch công bằng): Dùng để diễn tả việc nhận được sự đối xử công bằng trong một giao dịch.

Ví dụ: "Everyone should get a square deal when they work hard."
(Mọi người nên nhận được một giao dịch công bằng khi họ làm việc chăm chỉ.)

2. "Make a square deal" (Thiết lập giao dịch công bằng): Dùng để nói về việc tạo ra một giao dịch công bằng, đôi khi là qua đàm phán.

Ví dụ: "The two companies agreed to make a square deal for their partnership."
(Hai công ty đã đồng ý thiết lập một giao dịch công bằng cho mối quan hệ đối tác của họ.)

3. "Offer a square deal" (Cung cấp giao dịch công bằng): Dùng để chỉ việc đưa ra hoặc cung cấp một giao dịch công bằng cho ai đó.

Ví dụ: "This vendor offers a square deal to all its customers."
(Nhà cung cấp này đưa ra một giao dịch công bằng cho tất cả khách hàng của mình.)

4. "A square deal for someone" (Một giao dịch công bằng cho ai đó): Dùng để chỉ việc cung cấp một giao dịch công bằng cho ai đó.

Ví dụ: "The union is fighting for a square deal for the workers."
(Công đoàn đang đấu tranh để có một giao dịch công bằng cho những công nhân.)

5. "A fair and square deal" (Một giao dịch công bằng và minh bạch): Đây là một cách nhấn mạnh rằng giao dịch là công bằng và không có sự lừa dối.

Ví dụ: "We need a fair and square deal to avoid any future conflicts."
(Chúng ta cần một giao dịch công bằng và minh bạch để tránh bất kỳ mâu thuẫn nào trong tương lai.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Square Deal

Cụm từ "A Square Deal" có một số thành ngữ và cách diễn đạt liên quan trong tiếng Anh. Dưới đây là các idioms và expressions với "A Square Deal" và giải thích nghĩa của chúng.

1. "A fair and square deal" (Một giao dịch công bằng và minh bạch): Đây là cách diễn đạt nhấn mạnh rằng giao dịch hoặc sự đối xử là hoàn toàn công bằng và không có sự lừa dối, gian lận.

Ví dụ: "We need a fair and square deal, where everyone gets what they deserve."
(Chúng ta cần một giao dịch công bằng và minh bạch, nơi mọi người đều nhận được những gì họ xứng đáng.)

2. "Play it square" (Chơi công bằng): Thành ngữ này có nghĩa là hành động một cách công bằng và trung thực, không gian lận.

Ví dụ: "I always try to play it square in business transactions."
(Tôi luôn cố gắng hành động công bằng trong các giao dịch kinh doanh.)

3. "Get a square deal" (Nhận được một giao dịch công bằng): Cách diễn đạt này chỉ việc nhận được sự đối xử công bằng trong một tình huống cụ thể, không có sự gian lận hay bất công.

Ví dụ: "He made sure that all the workers got a square deal when it came to pay."
(Anh ấy đảm bảo rằng tất cả công nhân đều nhận được sự đối xử công bằng khi nói đến tiền lương.)

4. "A square deal for all" (Giao dịch công bằng cho tất cả): Cách diễn đạt này chỉ một giao dịch hoặc tình huống công bằng dành cho mọi người trong một nhóm hoặc cộng đồng.

Ví dụ: "The new policy aims to ensure a square deal for all employees."
(Chính sách mới này nhằm đảm bảo giao dịch công bằng cho tất cả nhân viên.)

5. "Make a square deal" (Thiết lập một giao dịch công bằng): Thành ngữ này có nghĩa là tạo ra hoặc thiết lập một giao dịch công bằng và minh bạch.

Ví dụ: "They decided to make a square deal to avoid future disputes."
(Họ quyết định thiết lập một giao dịch công bằng để tránh những tranh chấp trong tương lai.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Square Deal

Từ Đồng Nghĩa

1. "A fair deal" (Một giao dịch công bằng): Là cách diễn đạt thay thế cho "a square deal", nhấn mạnh việc giao dịch được thực hiện một cách công bằng và không thiên vị.

Ví dụ: "They offered me a fair deal on the contract."
(Họ đã đưa ra một giao dịch công bằng cho tôi trong hợp đồng.)

2. "A just deal" (Một giao dịch công bằng, hợp lý): Cũng có nghĩa là một giao dịch công bằng, hợp lý cho tất cả các bên liên quan.

Ví dụ: "The company promised a just deal for all employees."
(Công ty hứa hẹn một giao dịch công bằng cho tất cả nhân viên.)

3. "A straight deal" (Một giao dịch minh bạch, ngay thẳng): Diễn đạt một giao dịch rõ ràng, không lừa dối và không có mánh khóe.

Ví dụ: "We need a straight deal to move forward with the project."
(Chúng ta cần một giao dịch minh bạch để tiến hành dự án.)

Từ Trái Nghĩa

1. "A shady deal" (Một giao dịch mờ ám, không minh bạch): Diễn đạt một giao dịch không rõ ràng, có thể liên quan đến sự gian lận hoặc lừa dối.

Ví dụ: "They tried to make a shady deal with the supplier."
(Họ đã cố gắng thực hiện một giao dịch mờ ám với nhà cung cấp.)

2. "A dishonest deal" (Một giao dịch không trung thực): Cụm từ này diễn tả một giao dịch có sự gian lận, thiếu minh bạch hoặc thiếu công bằng.

Ví dụ: "I don't trust them because they always make dishonest deals."
(Tôi không tin họ vì họ luôn thực hiện những giao dịch không trung thực.)

3. "A crooked deal" (Một giao dịch gian lận): Cụm từ này chỉ một giao dịch có sự gian lận hoặc không công bằng, trái ngược với một giao dịch công bằng.

Ví dụ: "The company was involved in a crooked deal that hurt many people."
(Công ty đã tham gia vào một giao dịch gian lận khiến nhiều người bị tổn hại.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Square Deal

Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến với cụm từ "A Square Deal" trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa và giải thích nghĩa tiếng Việt.

1. "Give someone a square deal" (Cho ai đó một giao dịch công bằng): Cấu trúc này dùng để chỉ hành động mang đến cho ai đó sự đối xử công bằng trong một tình huống hoặc giao dịch.

Ví dụ: "The company promised to give its employees a square deal."
(Công ty hứa sẽ cung cấp cho nhân viên một giao dịch công bằng.)

2. "Make a square deal with someone" (Thiết lập một giao dịch công bằng với ai đó): Cấu trúc này diễn tả hành động thiết lập một giao dịch công bằng với ai đó, thường là trong một tình huống đàm phán hoặc hợp tác.

Ví dụ: "We need to make a square deal with our business partners to ensure mutual benefit."
(Chúng ta cần thiết lập một giao dịch công bằng với các đối tác kinh doanh để đảm bảo lợi ích chung.)

3. "Reach a square deal" (Đạt được một giao dịch công bằng): Cấu trúc này dùng để chỉ việc đạt được một thỏa thuận công bằng sau quá trình đàm phán hoặc thương lượng.

Ví dụ: "After hours of negotiation, we finally reached a square deal."
(Sau vài giờ đàm phán, cuối cùng chúng tôi đã đạt được một giao dịch công bằng.)

4. "Ensure a square deal" (Đảm bảo một giao dịch công bằng): Cấu trúc này diễn tả việc cam kết hoặc bảo đảm rằng một giao dịch sẽ công bằng, không có sự gian lận hoặc bất công.

Ví dụ: "The union works hard to ensure a square deal for all its members."
(Công đoàn làm việc chăm chỉ để đảm bảo một giao dịch công bằng cho tất cả các thành viên của mình.)

5. "Get a square deal" (Nhận được giao dịch công bằng): Cấu trúc này ám chỉ việc nhận được sự đối xử công bằng trong một tình huống giao dịch.

Ví dụ: "He believes that everyone should get a square deal, no matter the situation."
(Anh ấy tin rằng mọi người nên nhận được sự đối xử công bằng, bất kể tình huống nào.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Square Deal

Dưới đây là các cụm từ cố định (fixed expressions) liên quan đến "A Square Deal" trong tiếng Anh, cùng với giải thích và ví dụ minh họa.

1. "Fair and square" (Hoàn toàn công bằng): Cụm từ này dùng để nhấn mạnh sự công bằng tuyệt đối, không có sự gian lận hay bất công.

Ví dụ: "He played fair and square in the match, no tricks at all."
(Anh ấy chơi hoàn toàn công bằng trong trận đấu, không có mánh khóe gì cả.)

2. "A square deal for all" (Một giao dịch công bằng cho tất cả): Cụm từ này dùng để chỉ một giao dịch công bằng, công bằng với tất cả mọi người, không thiên vị ai.

Ví dụ: "The new policy guarantees a square deal for all employees."
(Chính sách mới đảm bảo một giao dịch công bằng cho tất cả nhân viên.)

3. "Get a square deal" (Nhận được giao dịch công bằng): Đây là một cụm từ thể hiện việc nhận được sự đối xử công bằng trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: "If you work hard, you'll always get a square deal from us."
(Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ luôn nhận được sự đối xử công bằng từ chúng tôi.)

4. "Make a square deal" (Thiết lập giao dịch công bằng): Cụm từ này diễn tả hành động tạo ra hoặc thỏa thuận một giao dịch công bằng với ai đó.

Ví dụ: "Let's make a square deal with the contractor before starting the project."
(Hãy thiết lập một giao dịch công bằng với nhà thầu trước khi bắt đầu dự án.)

5. "A straight-up square deal" (Một giao dịch công bằng, ngay thẳng): Cụm từ này nhấn mạnh sự minh bạch và không có sự gian lận trong giao dịch.

Ví dụ: "They offered us a straight-up square deal with no hidden fees."
(Họ đã đưa ra một giao dịch công bằng và minh bạch, không có phí ẩn.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Square Deal

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ "A Square Deal" trong tiếng Anh, cùng với ví dụ minh họa và giải thích.

1. Trong Kinh Doanh (Business Context): "A Square Deal" thường được sử dụng để mô tả một giao dịch công bằng giữa các đối tác kinh doanh, trong đó không có sự gian lận hoặc thiếu minh bạch.

Ví dụ: "Our company prides itself on offering a square deal to all of our customers."
(Công ty chúng tôi tự hào khi cung cấp một giao dịch công bằng cho tất cả khách hàng của mình.)

2. Trong Đàm Phán (Negotiation Context): Khi tham gia vào đàm phán, "A Square Deal" được sử dụng để chỉ việc đạt được một thỏa thuận công bằng giữa các bên tham gia.

Ví dụ: "After several rounds of negotiation, they finally agreed to a square deal."
(Sau nhiều vòng đàm phán, họ cuối cùng đã đồng ý với một giao dịch công bằng.)

3. Trong Mối Quan Hệ Lao Động (Labor Context): Cụm từ này cũng được sử dụng để thể hiện sự công bằng đối với người lao động trong các thỏa thuận về lương, điều kiện làm việc, hoặc phúc lợi.

Ví dụ: "The union is pushing for a square deal for all workers in the company."
(Công đoàn đang thúc đẩy một giao dịch công bằng cho tất cả công nhân trong công ty.)

4. Trong Chính Trị (Political Context): "A Square Deal" có thể được dùng để nói về việc đảm bảo công bằng cho tất cả công dân trong các chính sách của chính phủ.

Ví dụ: "The president promised a square deal for every citizen in the country."
(Tổng thống hứa sẽ mang lại một giao dịch công bằng cho mọi công dân trong đất nước.)

5. Trong Mối Quan Hệ Cá Nhân (Personal Relationship Context): Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống không chính thức để chỉ việc đối xử công bằng, trung thực trong các mối quan hệ cá nhân.

Ví dụ: "I believe in giving my friends a square deal, just like they do for me."
(Tôi tin vào việc đối xử công bằng với bạn bè, giống như cách họ làm với tôi.)

Featured Articles