A Sporting Chance: Ý Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề a sporting chance: A Sporting Chance là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một cơ hội công bằng hoặc khả năng thành công trong các tình huống cạnh tranh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của cụm từ, ví dụ câu thực tế và cách sử dụng đúng trong giao tiếp hàng ngày.

Cụm Từ A Sporting Chance Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"A Sporting Chance" có thể hiểu là một cơ hội công bằng, một cơ hội mà trong đó người tham gia có thể thể hiện tài năng của mình mà không bị hạn chế bởi các yếu tố không công bằng. Nó thường được dùng để chỉ một cơ hội cạnh tranh với khả năng thắng hoặc thua tương đối.

Ví dụ: "He gave her a sporting chance to win the race." (Anh ấy đã cho cô ấy một cơ hội công bằng để giành chiến thắng trong cuộc đua.)

Phiên Âm:

/ə ˈspɔːtɪŋ ʧɑːns/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ A Sporting Chance (Cụm Từ)

1. "The coach gave everyone a sporting chance to prove their skills." (Huấn luyện viên đã cho mọi người một cơ hội công bằng để chứng tỏ kỹ năng của mình.)

2. "She didn't have much experience, but she was given a sporting chance in the competition." (Cô ấy không có nhiều kinh nghiệm, nhưng cô ấy đã được cho một cơ hội công bằng trong cuộc thi.)

3. "In the final game, both teams had a sporting chance to win." (Trong trận đấu cuối cùng, cả hai đội đều có cơ hội công bằng để chiến thắng.)

4. "They promised to give him a sporting chance, so he could show his true potential." (Họ hứa sẽ cho anh ấy một cơ hội công bằng, để anh có thể thể hiện tiềm năng thực sự của mình.)

5. "Without a sporting chance, the underdog team would never have been able to challenge the champions." (Nếu không có một cơ hội công bằng, đội yếu thế sẽ không bao giờ có thể thách thức nhà vô địch.)

Mẫu Cụm Từ A Sporting Chance (Phrase Patterns)

Cụm từ "A Sporting Chance" có thể được sử dụng trong các mẫu cụm từ sau:

1. "Give someone a sporting chance"

Mẫu này được sử dụng khi ai đó được trao một cơ hội công bằng để thành công hoặc thể hiện khả năng của mình trong một tình huống nào đó.

Ví dụ: "The teacher gave the students a sporting chance to improve their grades." (Giáo viên đã cho các học sinh một cơ hội công bằng để cải thiện điểm số của họ.)

2. "Have a sporting chance"

Mẫu này ám chỉ việc có cơ hội công bằng để thành công, hoặc có khả năng chiến thắng trong một tình huống nào đó.

Ví dụ: "The underdog team had a sporting chance of winning the championship." (Đội yếu thế có một cơ hội công bằng để giành chiến thắng trong giải vô địch.)

3. "Not have a sporting chance"

Mẫu này chỉ việc không có cơ hội công bằng để thành công, thường được dùng khi một bên bị cho là yếu thế hoặc không có khả năng chiến thắng.

Ví dụ: "Without their star player, the team didn't have a sporting chance against the champions." (Nếu không có cầu thủ chủ lực, đội không có cơ hội công bằng để đối đầu với nhà vô địch.)

4. "Give someone a sporting chance to do something"

Mẫu này chỉ việc cho ai đó cơ hội công bằng để thực hiện điều gì đó, thường là một cơ hội để thử sức hoặc thể hiện khả năng của mình.

Ví dụ: "The manager gave her a sporting chance to lead the project." (Quản lý đã cho cô ấy một cơ hội công bằng để dẫn dắt dự án.)

5. "A sporting chance of something"

Mẫu này diễn đạt việc có cơ hội công bằng để đạt được điều gì đó, hoặc có khả năng thực hiện thành công điều gì đó.

Ví dụ: "The company has a sporting chance of winning the contract." (Công ty có cơ hội công bằng để giành được hợp đồng.)

Cụm Từ A Sporting Chance Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "A Sporting Chance" có thể đi với các giới từ sau:

1. "A Sporting Chance of"

Giới từ "of" thường được dùng để chỉ một cơ hội công bằng để đạt được điều gì đó, hoặc có khả năng thành công trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: "The team had a sporting chance of winning the championship." (Đội bóng có cơ hội công bằng để giành chiến thắng trong giải vô địch.)

2. "A Sporting Chance to"

Giới từ "to" được sử dụng khi cụm từ này chỉ cơ hội công bằng để làm gì đó, hoặc để thử sức trong một hành động cụ thể.

Ví dụ: "She was given a sporting chance to show her abilities in the competition." (Cô ấy đã được cho một cơ hội công bằng để thể hiện khả năng của mình trong cuộc thi.)

3. "A Sporting Chance for"

Giới từ "for" có thể được dùng khi muốn chỉ cơ hội công bằng dành cho ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ: "This is a sporting chance for the underdog to prove themselves." (Đây là một cơ hội công bằng cho đội yếu thế để chứng minh bản thân.)

4. "A Sporting Chance against"

Giới từ "against" được dùng khi chỉ một cơ hội công bằng để đối đầu với ai đó hoặc điều gì đó, thường là đối thủ.

Ví dụ: "The small team had a sporting chance against the larger, more experienced one." (Đội nhỏ có cơ hội công bằng để đối đầu với đội lớn hơn và có kinh nghiệm hơn.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Sporting Chance (Collocations)

Dưới đây là một số cụm từ (collocations) thường đi với cụm từ "A Sporting Chance":

1. "Give someone a sporting chance"

Cụm từ này dùng để chỉ việc trao cho ai đó cơ hội công bằng để thành công hoặc thể hiện khả năng của mình.

Ví dụ: "The coach gave every player a sporting chance to show their skills." (Huấn luyện viên đã cho mỗi cầu thủ một cơ hội công bằng để thể hiện kỹ năng của họ.)

2. "Have a sporting chance"

Cụm từ này chỉ việc có cơ hội công bằng để thành công hoặc chiến thắng trong một tình huống cụ thể.

Ví dụ: "The underdog team had a sporting chance to win the game." (Đội bóng yếu thế có cơ hội công bằng để giành chiến thắng trong trận đấu.)

3. "Not have a sporting chance"

Cụm từ này chỉ việc không có cơ hội công bằng để thành công hoặc chiến thắng, thường được dùng trong các tình huống yếu thế.

Ví dụ: "Without their star player, they didn't have a sporting chance against the champions." (Nếu không có cầu thủ chủ lực, họ không có cơ hội công bằng để đối đầu với nhà vô địch.)

4. "Give someone a sporting chance to do something"

Cụm từ này ám chỉ việc cho ai đó cơ hội công bằng để làm một việc gì đó hoặc thử sức mình.

Ví dụ: "The manager gave him a sporting chance to lead the project." (Quản lý đã cho anh ấy một cơ hội công bằng để dẫn dắt dự án.)

5. "A sporting chance of something"

Cụm từ này chỉ cơ hội công bằng để đạt được điều gì đó hoặc thành công trong một việc nào đó.

Ví dụ: "The company has a sporting chance of winning the bid." (Công ty có cơ hội công bằng để giành được hợp đồng.)

Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Sporting Chance

Dưới đây là một số thành ngữ và cách diễn đạt (idioms and expressions) có chứa hoặc liên quan đến cụm từ "A Sporting Chance":

1. "Give someone a sporting chance"

Thành ngữ này có nghĩa là trao cho ai đó cơ hội công bằng để thành công hoặc thể hiện khả năng của mình. Đây là cách diễn đạt phổ biến khi bạn muốn chỉ ra rằng mọi người đều có cơ hội để thử sức mà không bị thiên vị.

Ví dụ: "The coach gave the young player a sporting chance to prove his talent." (Huấn luyện viên đã cho cầu thủ trẻ một cơ hội công bằng để chứng minh tài năng của mình.)

2. "A sporting chance of doing something"

Cách diễn đạt này ám chỉ cơ hội công bằng để thành công trong một hành động nào đó. Nó thể hiện khả năng thực hiện một việc gì đó một cách công bằng, không bị cản trở bởi yếu tố bên ngoài.

Ví dụ: "The team has a sporting chance of winning the final match." (Đội bóng có cơ hội công bằng để giành chiến thắng trong trận chung kết.)

3. "Not have a sporting chance"

Thành ngữ này được dùng khi bạn muốn chỉ ra rằng một người hoặc một nhóm không có cơ hội công bằng để thành công, thường là khi họ gặp phải đối thủ mạnh hoặc thiếu các yếu tố cần thiết để chiến thắng.

Ví dụ: "Without proper training, they didn't have a sporting chance against the more experienced team." (Không có sự huấn luyện đầy đủ, họ không có cơ hội công bằng để đối đầu với đội bóng có kinh nghiệm hơn.)

4. "A sporting chance of winning"

Diễn đạt này có nghĩa là có khả năng hoặc cơ hội chiến thắng trong một tình huống cạnh tranh. Nó thể hiện sự công bằng trong việc tham gia vào cuộc đua hoặc cuộc thi.

Ví dụ: "The candidate has a sporting chance of winning the election with his strong campaign." (Ứng cử viên có cơ hội công bằng để chiến thắng trong cuộc bầu cử với chiến dịch mạnh mẽ của mình.)

Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Sporting Chance

Từ Đồng Nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với cụm từ "A Sporting Chance", cùng với giải thích và ví dụ:

1. Fair Chance

Từ "Fair Chance" có nghĩa là cơ hội công bằng, không thiên vị, giống như "A Sporting Chance". Nó chỉ một cơ hội mà mọi người đều có thể cạnh tranh một cách công bằng.

Ví dụ: "The new policy gives every applicant a fair chance to succeed." (Chính sách mới này mang lại cho mọi ứng viên một cơ hội công bằng để thành công.)

2. Equal Opportunity

“Equal Opportunity” cũng mang ý nghĩa về một cơ hội bình đẳng, nơi không có sự phân biệt đối xử giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Ví dụ: "The competition ensures equal opportunity for all participants." (Cuộc thi đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả người tham gia.)

Từ Trái Nghĩa

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với "A Sporting Chance", cùng với giải thích và ví dụ:

1. No Chance

“No Chance” chỉ sự không có cơ hội nào, không thể thành công trong một tình huống hoặc cuộc thi nào đó.

Ví dụ: "Without the necessary resources, they have no chance of winning." (Nếu không có đủ tài nguyên, họ không có cơ hội nào để chiến thắng.)

2. Unfair Advantage

“Unfair Advantage” đề cập đến một lợi thế không công bằng, khi ai đó có một cơ hội tốt hơn do sự thiên vị hoặc các yếu tố không công bằng khác.

Ví dụ: "The team had an unfair advantage because they received special training." (Đội bóng có lợi thế không công bằng vì họ được huấn luyện đặc biệt.)

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Sporting Chance

Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến với cụm từ "A Sporting Chance", cùng với giải thích và ví dụ:

1. "Give someone a sporting chance to do something"

Cấu trúc này có nghĩa là trao cho ai đó một cơ hội công bằng để làm một việc gì đó. Đây là cách diễn đạt để nói về việc tạo cơ hội cho ai đó để thử sức hoặc thể hiện khả năng của mình.

Ví dụ: "The teacher gave the students a sporting chance to prove their skills." (Giáo viên đã cho học sinh một cơ hội công bằng để chứng minh kỹ năng của họ.)

2. "Have a sporting chance of doing something"

Cấu trúc này chỉ việc có cơ hội công bằng để làm một việc gì đó hoặc đạt được điều gì đó, thường trong một tình huống cạnh tranh.

Ví dụ: "The team has a sporting chance of winning the championship this year." (Đội bóng có cơ hội công bằng để giành chiến thắng trong giải vô địch năm nay.)

3. "Not have a sporting chance"

Cấu trúc này chỉ việc không có cơ hội công bằng để thành công hoặc chiến thắng, thường là khi thiếu điều kiện hoặc yếu tố cần thiết để chiến thắng.

Ví dụ: "Without proper training, they don't have a sporting chance against the champions." (Nếu không có huấn luyện đúng đắn, họ không có cơ hội công bằng để đối đầu với nhà vô địch.)

4. "A sporting chance of something happening"

Cấu trúc này chỉ khả năng hoặc cơ hội mà một sự kiện hoặc kết quả nào đó có thể xảy ra một cách công bằng.

Ví dụ: "There is a sporting chance of rain this afternoon." (Có một cơ hội công bằng về việc trời sẽ mưa vào chiều nay.)

5. "Give someone a sporting chance to succeed"

Cấu trúc này nhấn mạnh việc trao cơ hội công bằng cho ai đó để thành công hoặc đạt được mục tiêu của mình.

Ví dụ: "The new policy gives everyone a sporting chance to succeed in the competition." (Chính sách mới này mang đến cơ hội công bằng cho mọi người để thành công trong cuộc thi.)

Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Sporting Chance

Dưới đây là một số cụm từ cố định (Fixed Expressions) liên quan đến "A Sporting Chance", cùng với giải thích và ví dụ:

1. "A sporting chance of success"

Cụm từ này đề cập đến khả năng công bằng hoặc cơ hội để thành công trong một tình huống hoặc cuộc thi nào đó.

Ví dụ: "She has a sporting chance of success in the upcoming competition." (Cô ấy có một cơ hội công bằng để thành công trong cuộc thi sắp tới.)

2. "A sporting chance to prove oneself"

Cụm từ này nói đến việc có cơ hội công bằng để chứng minh bản thân hoặc khả năng của mình.

Ví dụ: "The interview gave him a sporting chance to prove himself." (Cuộc phỏng vấn đã cho anh ấy cơ hội công bằng để chứng minh bản thân.)

3. "Give someone a sporting chance"

Cụm từ này có nghĩa là trao cho ai đó một cơ hội công bằng để thử sức hoặc thể hiện khả năng của mình.

Ví dụ: "The coach gave all the players a sporting chance to start in the match." (Huấn luyện viên đã cho tất cả các cầu thủ một cơ hội công bằng để đá chính trong trận đấu.)

4. "Not a sporting chance"

Cụm từ này có nghĩa là không có cơ hội công bằng để thành công hoặc chiến thắng trong một tình huống nào đó.

Ví dụ: "Without the proper resources, we don’t have a sporting chance of winning." (Nếu không có tài nguyên thích hợp, chúng tôi không có cơ hội công bằng để giành chiến thắng.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Sporting Chance

Dưới đây là các ngữ cảnh sử dụng cụm từ "A Sporting Chance" và ví dụ minh họa:

1. Ngữ Cảnh Cạnh Tranh Thể Thao

Cụm từ "A Sporting Chance" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao để chỉ cơ hội công bằng trong một trận đấu hoặc giải đấu.

Ví dụ: "The underdog team has a sporting chance to win the championship this year." (Đội bóng yếu hơn có một cơ hội công bằng để giành chức vô địch năm nay.)

2. Ngữ Cảnh Công Việc và Thử Thách Cá Nhân

Cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc các thử thách cá nhân, khi người ta có cơ hội công bằng để thể hiện khả năng hoặc thành công.

Ví dụ: "She was given a sporting chance to prove her skills in the new role." (Cô ấy đã được trao cơ hội công bằng để chứng minh kỹ năng trong vai trò mới.)

3. Ngữ Cảnh Cạnh Tranh và Xã Hội

"A Sporting Chance" cũng có thể được sử dụng để chỉ cơ hội công bằng trong các tình huống cạnh tranh xã hội hoặc trong các cuộc thi, nơi mọi người đều có cơ hội công bằng để giành chiến thắng.

Ví dụ: "Everyone deserves a sporting chance to succeed in life, regardless of their background." (Mọi người đều xứng đáng có cơ hội công bằng để thành công trong cuộc sống, bất kể xuất thân của họ.)

4. Ngữ Cảnh Chính Trị và Cơ Hội Bình Đẳng

Cụm từ này có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về quyền bình đẳng, nơi mọi người hoặc nhóm người đều được trao cơ hội công bằng để đạt được mục tiêu hoặc quyền lợi.

Ví dụ: "The new law provides a sporting chance for underprivileged communities to improve their living conditions." (Luật mới mang đến cơ hội công bằng cho các cộng đồng nghèo khó cải thiện điều kiện sống của họ.)

Featured Articles