Chủ đề a slippery slope: A Slippery Slope là một cụm từ thú vị trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả tình huống có thể dẫn đến kết quả tiêu cực nếu không được kiểm soát kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ, ví dụ câu cụ thể và cách sử dụng từ A Slippery Slope trong giao tiếp hàng ngày.
Mục lục
- Cụm Từ A Slippery Slope Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ A Slippery Slope (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ A Slippery Slope (Phrase Patterns)
- Cụm Từ A Slippery Slope Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Slippery Slope (Collocations)
- Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Slippery Slope
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Slippery Slope
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Slippery Slope
- Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Slippery Slope
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Slippery Slope
Cụm Từ A Slippery Slope Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"A Slippery Slope" có thể hiểu là một con dốc trơn trượt. Đây là một tình huống trong đó việc làm một hành động nhỏ, đôi khi vô hại, có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng hoặc khó kiểm soát.
Ví dụ: "Going down a slippery slope can lead to bigger problems." (Đi xuống một con dốc trơn trượt có thể dẫn đến những vấn đề lớn hơn.)
Phiên Âm:
/ə ˈslɪpəri sloʊp/
Từ Loại:
Phrase (Cụm Từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ A Slippery Slope (Cụm Từ)
1. "If we allow people to break the rules just a little bit, it's a slippery slope that could lead to chaos."
(Nếu chúng ta cho phép mọi người vi phạm quy tắc một chút, đó là một con dốc trơn trượt có thể dẫn đến hỗn loạn.)
2. "Once you start bending the truth, it's a slippery slope and soon you'll find yourself lying all the time."
(Khi bạn bắt đầu uốn cong sự thật, đó là một con dốc trơn trượt và chẳng mấy chốc bạn sẽ thấy mình nói dối mọi lúc.)
3. "The decision to cut environmental regulations could be a slippery slope that harms future generations."
(Quyết định cắt giảm các quy định môi trường có thể là một con dốc trơn trượt gây hại cho các thế hệ tương lai.)
4. "Allowing small amounts of corruption in the system is a slippery slope that could eventually destroy public trust."
(Cho phép một lượng tham nhũng nhỏ trong hệ thống là một con dốc trơn trượt có thể cuối cùng phá hủy lòng tin của công chúng.)
5. "Trying to solve a problem by breaking the law could lead you down a slippery slope where more illegal actions follow."
(Cố gắng giải quyết một vấn đề bằng cách vi phạm pháp luật có thể dẫn bạn đến một con dốc trơn trượt, nơi các hành động bất hợp pháp tiếp theo sẽ xảy ra.)
Mẫu Cụm Từ A Slippery Slope (Phrase Patterns)
Cụm từ "A Slippery Slope" thường được sử dụng trong các mẫu cấu trúc diễn đạt sự nguy hiểm của một hành động nhỏ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hoặc không kiểm soát được. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:
1. "Be on a slippery slope" – Đang ở trong tình huống nguy hiểm, dễ dẫn đến những hậu quả xấu.
Ví dụ: "Once you start ignoring the rules, you’re on a slippery slope."
(Khi bạn bắt đầu phớt lờ các quy tắc, bạn đang ở trong một tình huống nguy hiểm.)
2. "Go down a slippery slope" – Hành động hoặc quyết định nào đó sẽ dẫn bạn vào một tình huống ngày càng xấu hơn.
Ví dụ: "If we allow this small compromise, we might go down a slippery slope."
(Nếu chúng ta cho phép sự nhượng bộ nhỏ này, chúng ta có thể rơi vào một tình huống ngày càng xấu hơn.)
3. "A slippery slope to..." – Một tình huống có thể dẫn đến một kết quả xấu hoặc nguy hiểm.
Ví dụ: "This decision could be a slippery slope to financial instability."
(Quyết định này có thể dẫn đến tình trạng bất ổn tài chính.)
4. "Avoid a slippery slope" – Cố gắng không rơi vào một tình huống nguy hiểm có thể gây ra nhiều vấn đề hơn.
Ví dụ: "We must avoid a slippery slope by sticking to the regulations."
(Chúng ta phải tránh xa tình huống nguy hiểm này bằng cách tuân thủ các quy định.)
5. "It’s a slippery slope if..." – Một cảnh báo về sự nguy hiểm của một hành động cụ thể.
Ví dụ: "It’s a slippery slope if we start making exceptions for everyone."
(Đó là một tình huống nguy hiểm nếu chúng ta bắt đầu tạo ra ngoại lệ cho mọi người.)
Cụm Từ A Slippery Slope Đi Với Giới Từ Gì?
Cụm từ "A Slippery Slope" thường đi kèm với một số giới từ để diễn tả sự liên quan giữa hành động hoặc quyết định và những hậu quả nguy hiểm mà nó có thể dẫn đến. Dưới đây là các giới từ thường đi với cụm từ này cùng với ví dụ:
1. "On a slippery slope" – Diễn tả việc đang ở trong một tình huống nguy hiểm có thể dẫn đến các hậu quả xấu.
Ví dụ: "Once you ignore the warnings, you’re on a slippery slope."
(Khi bạn phớt lờ các cảnh báo, bạn đang ở trong một tình huống nguy hiểm.)
2. "Down a slippery slope" – Miêu tả hành động hoặc quyết định sẽ dẫn đến những tình huống ngày càng xấu hơn.
Ví dụ: "If you start making exceptions, you might go down a slippery slope."
(Nếu bạn bắt đầu tạo ra ngoại lệ, bạn có thể rơi vào tình huống ngày càng xấu hơn.)
3. "To a slippery slope" – Diễn tả việc bắt đầu một hành động hoặc quyết định có thể dẫn đến một chuỗi các sự kiện xấu.
Ví dụ: "This small compromise could be the first step to a slippery slope."
(Sự nhượng bộ nhỏ này có thể là bước đầu tiên dẫn đến một tình huống nguy hiểm.)
4. "Avoid a slippery slope" – Cảnh báo không nên rơi vào tình huống nguy hiểm có thể dẫn đến nhiều vấn đề hơn.
Ví dụ: "We need to avoid a slippery slope by following the rules strictly."
(Chúng ta cần tránh xa tình huống nguy hiểm này bằng cách tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.)
5. "It’s a slippery slope if..." – Cảnh báo về việc một hành động có thể dẫn đến một chuỗi sự kiện xấu.
Ví dụ: "It’s a slippery slope if we start breaking the rules for convenience."
(Đó là một tình huống nguy hiểm nếu chúng ta bắt đầu phá vỡ các quy tắc vì tiện lợi.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Slippery Slope (Collocations)
Cụm từ "A Slippery Slope" thường đi kèm với một số cụm từ (collocations) để diễn đạt sự nguy hiểm của hành động hoặc quyết định có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng. Dưới đây là các collocations phổ biến và ví dụ đi kèm:
1. "A slippery slope to disaster" – Cụm từ này diễn tả tình huống nguy hiểm có thể dẫn đến thảm họa.
Ví dụ: "Cutting down environmental regulations is a slippery slope to disaster."
(Cắt giảm các quy định môi trường là một con dốc trơn trượt dẫn đến thảm họa.)
2. "A slippery slope towards corruption" – Cụm từ này miêu tả một tình huống nguy hiểm có thể dẫn đến tham nhũng.
Ví dụ: "Allowing small bribes can be a slippery slope towards corruption."
(Cho phép hối lộ nhỏ có thể là một con dốc trơn trượt dẫn đến tham nhũng.)
3. "A slippery slope into unethical behavior" – Cụm từ này chỉ một tình huống có thể dẫn đến hành vi vô đạo đức.
Ví dụ: "Fudging the numbers might seem harmless, but it’s a slippery slope into unethical behavior."
(Việc làm giả số liệu có thể tưởng như vô hại, nhưng đó là một con dốc trơn trượt dẫn đến hành vi vô đạo đức.)
4. "A slippery slope to chaos" – Cụm từ này mô tả một tình huống có thể dẫn đến hỗn loạn.
Ví dụ: "Ignoring the law in small cases is a slippery slope to chaos."
(Phớt lờ pháp luật trong các trường hợp nhỏ là một con dốc trơn trượt dẫn đến hỗn loạn.)
5. "A slippery slope of increasing risks" – Cụm từ này diễn tả một quá trình gia tăng các rủi ro không kiểm soát được.
Ví dụ: "Cutting corners in the business can be a slippery slope of increasing risks."
(Cắt giảm chi phí trong kinh doanh có thể là một con dốc trơn trượt với các rủi ro ngày càng gia tăng.)
Thành Ngữ Và Cách Diễn Đạt (Idioms And Expressions) Của Từ A Slippery Slope
Cụm từ "A Slippery Slope" thường liên quan đến các thành ngữ hoặc cách diễn đạt khác để miêu tả sự nguy hiểm của một hành động hoặc quyết định có thể dẫn đến những hậu quả xấu. Dưới đây là các thành ngữ và cách diễn đạt phổ biến có chứa hoặc liên quan đến "A Slippery Slope":
1. "A slippery slope to ruin" – Một cách diễn đạt chỉ việc hành động hay quyết định nhỏ có thể dẫn đến sự hủy hoại hoặc thất bại hoàn toàn.
Ví dụ: "Accepting bribes, even in small amounts, can be a slippery slope to ruin."
(Chấp nhận hối lộ, dù là số tiền nhỏ, cũng có thể là một con dốc trơn trượt dẫn đến sự hủy hoại.)
2. "Slippery slope of moral decay" – Diễn tả quá trình giảm sút các giá trị đạo đức, bắt đầu từ những hành động nhỏ.
Ví dụ: "The constant disregard for honesty is a slippery slope of moral decay."
(Việc liên tục coi thường sự trung thực là một con dốc trơn trượt dẫn đến sự suy đồi đạo đức.)
3. "On a slippery slope towards disaster" – Chỉ việc đang đi vào một tình huống nguy hiểm có thể dẫn đến thảm họa.
Ví dụ: "Ignoring the advice of experts puts us on a slippery slope towards disaster."
(Phớt lờ lời khuyên của các chuyên gia sẽ đưa chúng ta vào một tình huống nguy hiểm dẫn đến thảm họa.)
4. "Teetering on the edge of a slippery slope" – Diễn đạt việc đang ở trong tình huống mỏng manh, có thể rơi vào sự nguy hiểm bất cứ lúc nào.
Ví dụ: "By taking shortcuts in the project, the team is teetering on the edge of a slippery slope."
(Việc đi đường tắt trong dự án đã khiến nhóm ở trong tình trạng nguy hiểm, có thể rơi vào sự nguy hiểm bất cứ lúc nào.)
5. "Sliding down the slippery slope" – Miêu tả sự giảm sút dần dần vào một tình huống xấu hoặc không thể kiểm soát.
Ví dụ: "The company is sliding down the slippery slope of bankruptcy because of poor management."
(Công ty đang dần rơi vào tình trạng phá sản vì quản lý kém.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Slippery Slope
Từ Đồng Nghĩa
Cụm từ "A Slippery Slope" có một số từ đồng nghĩa biểu thị ý nghĩa tương tự về sự nguy hiểm hoặc tình huống có thể dẫn đến những hậu quả không kiểm soát được.
1. "A dangerous path" – Con đường nguy hiểm, có thể dẫn đến những hậu quả xấu.
Ví dụ: "Starting with small compromises could lead you down a dangerous path."
(Bắt đầu với những sự nhượng bộ nhỏ có thể đưa bạn vào một con đường nguy hiểm.)
2. "A perilous journey" – Một hành trình đầy nguy hiểm, giống như một con dốc có thể khiến mọi thứ xấu đi.
Ví dụ: "Continuing this way is like a perilous journey that could end in disaster."
(Tiếp tục như thế này giống như một hành trình nguy hiểm có thể kết thúc trong thảm họa.)
3. "A ticking time bomb" – Một tình huống có thể phát nổ bất cứ lúc nào, cũng như một con dốc trơn trượt có thể dẫn đến thảm họa.
Ví dụ: "Ignoring these issues is like living with a ticking time bomb."
(Phớt lờ những vấn đề này giống như sống với một quả bom hẹn giờ.)
Từ Trái Nghĩa
Đối với "A Slippery Slope", những từ trái nghĩa thường miêu tả các tình huống an toàn, ổn định và có kiểm soát.
1. "A steady course" – Một con đường ổn định, không có nguy cơ xảy ra điều gì xấu.
Ví dụ: "He chose a steady course in his career to avoid unnecessary risks."
(Anh ấy chọn một con đường ổn định trong sự nghiệp để tránh những rủi ro không cần thiết.)
2. "A safe bet" – Một lựa chọn an toàn, không gây rủi ro hoặc nguy hiểm.
Ví dụ: "Staying with the tried-and-true method is a safe bet."
(Duy trì phương pháp đã được kiểm chứng là một lựa chọn an toàn.)
3. "A secure foundation" – Một nền tảng vững chắc, không có nguy cơ hoặc biến động lớn.
Ví dụ: "Building a business on a secure foundation ensures long-term success."
(Xây dựng một doanh nghiệp trên nền tảng vững chắc sẽ đảm bảo thành công lâu dài.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Slippery Slope
Cụm từ "A Slippery Slope" thường được sử dụng trong các cấu trúc câu để diễn tả một tình huống có thể dẫn đến những hậu quả nguy hiểm nếu không được kiểm soát. Dưới đây là các cấu trúc câu phổ biến có chứa cụm từ này:
1. "It's a slippery slope to..." – Cấu trúc này dùng để chỉ ra rằng hành động hay quyết định hiện tại có thể dẫn đến một kết quả xấu hoặc không kiểm soát được trong tương lai.
Ví dụ: "It's a slippery slope to neglecting the environment."
(Đó là một con dốc trơn trượt khi bỏ qua vấn đề môi trường.)
2. "Going down a slippery slope..." – Cấu trúc này thường miêu tả một tình huống khi ai đó đang tiến vào một tình trạng nguy hiểm mà không nhận ra.
Ví dụ: "By accepting small bribes, he's going down a slippery slope."
(Bằng cách nhận những khoản hối lộ nhỏ, anh ấy đang đi xuống một con dốc trơn trượt.)
3. "The slippery slope of..." – Cấu trúc này mô tả sự phát triển dần dần của một vấn đề, thường là một vấn đề nghiêm trọng, có thể bắt đầu từ những hành động nhỏ.
Ví dụ: "The slippery slope of corruption starts with a single dishonest act."
(Con dốc trơn trượt của tham nhũng bắt đầu từ một hành động gian lận đơn lẻ.)
4. "Slipping into a slippery slope..." – Cấu trúc này miêu tả việc rơi vào một tình huống nguy hiểm dần dần, không thể kiểm soát.
Ví dụ: "They are slipping into a slippery slope of financial instability."
(Họ đang rơi vào một con dốc trơn trượt của sự bất ổn tài chính.)
5. "Be on a slippery slope..." – Cấu trúc này diễn tả việc ai đó đang ở trong một tình huống không ổn định, có thể dẫn đến kết quả xấu.
Ví dụ: "The country is on a slippery slope of political corruption."
(Đất nước đang trên con dốc trơn trượt của tham nhũng chính trị.)
Cụm Từ Cố Định (Fixed Expressions) Của Từ A Slippery Slope
Cụm từ "A Slippery Slope" thường được sử dụng trong những cụm từ cố định để diễn tả những tình huống, hành động có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm hoặc khó kiểm soát nếu tiếp tục. Dưới đây là một số cụm từ cố định đi cùng với "A Slippery Slope":
1. "A slippery slope to disaster" – Một con dốc trơn trượt dẫn đến thảm họa, chỉ một hành động hay quyết định có thể gây ra những hậu quả không thể kiểm soát.
Ví dụ: "Starting to ignore safety regulations is a slippery slope to disaster."
(Bắt đầu bỏ qua các quy định về an toàn là một con dốc trơn trượt dẫn đến thảm họa.)
2. "It's a slippery slope from here" – Câu này miêu tả việc bắt đầu từ một tình huống nhỏ nhưng có thể dẫn đến những vấn đề lớn hơn nếu không dừng lại kịp thời.
Ví dụ: "Once you start cutting corners in business, it's a slippery slope from here."
(Một khi bạn bắt đầu cắt giảm chi phí trong kinh doanh, đó là một con dốc trơn trượt từ đây.)
3. "On a slippery slope to ruin" – Một con dốc trơn trượt dẫn đến sự phá sản, chỉ việc rơi vào tình huống xấu dần dần mà không thể kiểm soát được.
Ví dụ: "By overspending, he’s on a slippery slope to ruin."
(Bằng cách chi tiêu quá đà, anh ấy đang trên con dốc trơn trượt dẫn đến sự phá sản.)
4. "The slippery slope of moral decay" – Một con dốc trơn trượt của sự suy đồi đạo đức, miêu tả sự suy giảm giá trị đạo đức một cách dần dần và nguy hiểm.
Ví dụ: "The slippery slope of moral decay in society is often ignored until it's too late."
(Con dốc trơn trượt của sự suy đồi đạo đức trong xã hội thường bị bỏ qua cho đến khi quá muộn.)
5. "A dangerous slippery slope" – Một con dốc trơn trượt nguy hiểm, chỉ tình huống có thể dẫn đến những điều không thể lường trước được nếu không hành động thận trọng.
Ví dụ: "This could be a dangerous slippery slope if we don't address the issue now."
(Đây có thể là một con dốc trơn trượt nguy hiểm nếu chúng ta không giải quyết vấn đề ngay bây giờ.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Slippery Slope
Cụm từ "A Slippery Slope" thường được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc hành động có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực hoặc khó kiểm soát nếu không dừng lại hoặc kiểm soát kịp thời. Đây là một cụm từ mang tính cảnh báo, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động quyết định, đạo đức, hay các vấn đề xã hội. Dưới đây là một số ngữ cảnh sử dụng phổ biến của cụm từ này:
1. Ngữ Cảnh Chính Trị và Xã Hội
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội để chỉ những thay đổi hoặc quyết định có thể dẫn đến sự suy thoái xã hội hoặc mất mát quyền lợi nếu không cẩn thận.
Ví dụ: "If the government continues to cut funding for education, it will be a slippery slope to a less educated population."
(Nếu chính phủ tiếp tục cắt giảm ngân sách cho giáo dục, đó sẽ là một con dốc trơn trượt dẫn đến một dân số kém giáo dục hơn.)
2. Ngữ Cảnh Kinh Tế
Trong các cuộc thảo luận kinh tế, "A Slippery Slope" có thể dùng để cảnh báo về các quyết định tài chính có thể dẫn đến phá sản hoặc sự suy thoái nếu không được kiểm soát cẩn thận.
Ví dụ: "Over-relying on loans to finance expansion is a slippery slope that could lead to bankruptcy."
(Việc phụ thuộc quá nhiều vào các khoản vay để tài trợ cho việc mở rộng là một con dốc trơn trượt có thể dẫn đến phá sản.)
3. Ngữ Cảnh Đạo Đức
Cụm từ này cũng được sử dụng để cảnh báo về những hành động hoặc quyết định có thể làm giảm dần các giá trị đạo đức hoặc đưa xã hội đến những kết quả tiêu cực nếu không dừng lại.
Ví dụ: "Taking small bribes might seem harmless, but it's a slippery slope towards corruption."
(Nhận những món hối lộ nhỏ có thể có vẻ vô hại, nhưng đó là một con dốc trơn trượt dẫn đến tham nhũng.)
4. Ngữ Cảnh Công Nghệ và Quyền Riêng Tư
Cụm từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc tranh luận về công nghệ, đặc biệt là về sự xâm phạm quyền riêng tư, để cảnh báo rằng những thay đổi nhỏ có thể dẫn đến các vấn đề lớn hơn trong tương lai.
Ví dụ: "Allowing companies to monitor online activity without regulation is a slippery slope to privacy invasion."
(Cho phép các công ty giám sát hoạt động trực tuyến mà không có quy định là một con dốc trơn trượt dẫn đến xâm phạm quyền riêng tư.)
5. Ngữ Cảnh Gia Đình và Mối Quan Hệ
Cụm từ "A Slippery Slope" cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh gia đình hoặc mối quan hệ để chỉ những hành động có thể dẫn đến mối quan hệ tan vỡ hoặc căng thẳng nếu không giải quyết sớm.
Ví dụ: "Letting small arguments escalate can lead to a slippery slope in any relationship."
(Để những cuộc cãi vã nhỏ leo thang có thể dẫn đến một con dốc trơn trượt trong bất kỳ mối quan hệ nào.)