A Show Of Hands: Định Nghĩa, Ví Dụ Câu và Cách Sử Dụng

Chủ đề a show of hands: A Show Of Hands là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động giơ tay để thể hiện sự đồng tình, phản đối hoặc tham gia vào một quyết định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa, ví dụ câu sử dụng cụm từ này và cách áp dụng nó trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Cùng tìm hiểu cách sử dụng chính xác "A Show Of Hands" trong ngữ cảnh thực tế.

Cụm Từ A Show Of Hands Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"A show of hands" có nghĩa là một hành động thể hiện sự đồng tình hoặc phản đối, thường được thực hiện bằng cách giơ tay. Đây là một cách đơn giản và phổ biến để kiểm tra ý kiến hoặc sự đồng thuận trong một nhóm.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The teacher asked for a show of hands to see who wanted to participate in the project."
Dịch sang tiếng Việt: "Giáo viên yêu cầu các em giơ tay để xem ai muốn tham gia vào dự án."

Phiên Âm:

/ə ʃoʊ ʌv hændz/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ A Show Of Hands (Cụm Từ)

1. "After the presentation, the manager asked for a show of hands to determine how many employees were interested in the new project."
Dịch: "Sau buổi thuyết trình, người quản lý yêu cầu một cuộc giơ tay để xác định có bao nhiêu nhân viên quan tâm đến dự án mới."

2. "During the meeting, the speaker asked for a show of hands to see who agreed with the proposal."
Dịch: "Trong cuộc họp, người diễn giả yêu cầu giơ tay để xem ai đồng ý với đề xuất."

3. "The teacher wanted a show of hands to find out how many students had completed the assignment."
Dịch: "Giáo viên muốn các em giơ tay để biết có bao nhiêu học sinh đã hoàn thành bài tập."

4. "At the town hall meeting, there was a show of hands to decide whether to approve the new law."
Dịch: "Tại cuộc họp của thị trấn, mọi người đã giơ tay để quyết định có thông qua luật mới hay không."

5. "The committee used a show of hands to vote on the proposed changes to the policy."
Dịch: "Ủy ban đã sử dụng hình thức giơ tay để bỏ phiếu về các thay đổi đề xuất đối với chính sách."

Cụm Từ A Show Of Hands Đi Với Giới Từ Gì?

Cụm từ "A Show Of Hands" thường đi với giới từ "of", và đây là giới từ chính xác và phổ biến đi kèm với cụm từ này.

1. Of: Giới từ này được sử dụng để chỉ sự liên kết giữa hành động giơ tay và đối tượng mà hành động đó phản ánh (ví dụ như sự đồng thuận, sự tham gia, hay sự đồng ý).

Ví dụ câu tiếng Anh: "At the end of the meeting, the chairman asked for a show of hands to decide the winner."
Dịch: "Vào cuối cuộc họp, chủ tịch yêu cầu giơ tay để quyết định người chiến thắng."

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Show Of Hands (Collocations )

1. A Show of Hands to Decide: Cụm này được dùng khi muốn quyết định hoặc đưa ra lựa chọn thông qua việc giơ tay.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The team asked for a show of hands to decide who would be the leader of the project."
Dịch: "Nhóm đã yêu cầu giơ tay để quyết định ai sẽ là trưởng nhóm của dự án."

2. A Show of Hands for Support: Cụm này ám chỉ việc giơ tay để thể hiện sự ủng hộ đối với một ý kiến, kế hoạch, hoặc quyết định nào đó.

Ví dụ câu tiếng Anh: "There was a show of hands for support of the new policy during the meeting."
Dịch: "Đã có cuộc giơ tay để ủng hộ chính sách mới trong cuộc họp."

3. A Show of Hands for Agreement: Cụm này dùng để thể hiện sự đồng thuận hoặc đồng ý về một vấn đề nào đó.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The manager asked for a show of hands for agreement on the new proposal."
Dịch: "Quản lý yêu cầu giơ tay để đồng ý với đề xuất mới."

4. A Show of Hands in Favor: Cụm này chỉ việc giơ tay để thể hiện sự ủng hộ hoặc đồng tình với một ý tưởng hoặc quyết định.

Ví dụ câu tiếng Anh: "At the end of the debate, the moderator asked for a show of hands in favor of the new rules."
Dịch: "Cuối buổi tranh luận, người điều hành yêu cầu giơ tay để ủng hộ các quy định mới."

5. A Show of Hands for Voting: Cụm này được sử dụng khi dùng hành động giơ tay để bỏ phiếu hoặc lựa chọn trong một quyết định.

Ví dụ câu tiếng Anh: "We had a show of hands for voting on the final decision about the project."
Dịch: "Chúng tôi đã giơ tay để bỏ phiếu về quyết định cuối cùng của dự án."

Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Show Of Hands

1. Subject + asked for + a show of hands + to + verb: Cấu trúc này dùng để diễn tả yêu cầu hoặc yêu cầu mọi người giơ tay để quyết định hoặc thể hiện sự đồng tình.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The teacher asked for a show of hands to decide who would answer the next question."
Dịch: "Giáo viên yêu cầu giơ tay để quyết định ai sẽ trả lời câu hỏi tiếp theo."

2. Subject + requested + a show of hands + to see + subject: Cấu trúc này sử dụng khi yêu cầu giơ tay để kiểm tra sự đồng thuận hoặc sự tham gia của mọi người.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The organizer requested a show of hands to see how many people were interested in attending the event."
Dịch: "Người tổ chức yêu cầu giơ tay để xem có bao nhiêu người quan tâm tham gia sự kiện."

3. Subject + called for + a show of hands + to determine + subject: Cấu trúc này dùng khi ai đó yêu cầu giơ tay để xác định một quyết định hoặc kết quả cụ thể.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The chairman called for a show of hands to determine the winner of the contest."
Dịch: "Chủ tịch yêu cầu giơ tay để xác định người chiến thắng cuộc thi."

4. Subject + held + a show of hands + to decide + subject: Cấu trúc này được sử dụng khi hành động giơ tay được tổ chức để quyết định một điều gì đó.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The board held a show of hands to decide on the new policy."
Dịch: "Hội đồng đã tổ chức cuộc giơ tay để quyết định về chính sách mới."

5. Subject + had + a show of hands + to agree/disagree with + noun/verb-ing: Cấu trúc này dùng để diễn đạt việc giơ tay để thể hiện sự đồng ý hoặc phản đối đối với một vấn đề.

Ví dụ câu tiếng Anh: "At the meeting, the manager had a show of hands to agree with the new proposal."
Dịch: "Tại cuộc họp, quản lý yêu cầu giơ tay để đồng ý với đề xuất mới."

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Show Of Hands

1. Trong các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm: "A show of hands" thường được sử dụng để lấy ý kiến hoặc quyết định của một nhóm người về một vấn đề nào đó.

Ví dụ câu tiếng Anh: "At the meeting, the manager asked for a show of hands to decide whether to move forward with the new proposal."
Dịch: "Trong cuộc họp, quản lý yêu cầu giơ tay để quyết định xem có tiến hành đề xuất mới hay không."

2. Trong giáo dục hoặc lớp học: Giáo viên có thể yêu cầu học sinh giơ tay để thể hiện sự đồng ý, phản đối hoặc để trả lời câu hỏi.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The teacher asked for a show of hands to see how many students had completed the homework."
Dịch: "Giáo viên yêu cầu giơ tay để xem có bao nhiêu học sinh đã hoàn thành bài tập về nhà."

3. Trong các cuộc bỏ phiếu hoặc lựa chọn: "A show of hands" được sử dụng để bỏ phiếu hoặc quyết định một vấn đề bằng cách giơ tay.

Ví dụ câu tiếng Anh: "At the town meeting, there was a show of hands to vote on the new policy."
Dịch: "Tại cuộc họp của thị trấn, mọi người đã giơ tay để bỏ phiếu về chính sách mới."

4. Trong các sự kiện hoặc hoạt động công cộng: Đôi khi, "a show of hands" được sử dụng để yêu cầu sự tham gia hoặc quyết định từ người tham dự.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The speaker asked for a show of hands to see how many people wanted to participate in the charity event."
Dịch: "Người diễn giả yêu cầu giơ tay để xem có bao nhiêu người muốn tham gia vào sự kiện từ thiện."

5. Trong các tình huống chính trị hoặc xã hội: "A show of hands" có thể được dùng để quyết định các vấn đề chính trị hoặc xã hội một cách đơn giản, đặc biệt trong các cuộc thảo luận công khai.

Ví dụ câu tiếng Anh: "The parliament held a show of hands to approve the new law."
Dịch: "Quốc hội đã tổ chức giơ tay để thông qua luật mới."

Featured Articles