Chủ đề a shot in the dark: "A Shot In The Dark" là một cụm từ thú vị trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ một hành động hoặc quyết định không có căn cứ rõ ràng, đầy may rủi. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những nỗ lực hay phán đoán không chắc chắn. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống thực tế qua những ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây.
Mục lục
Cụm Từ A Shot In The Dark Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"A shot in the dark" có nghĩa đen là một phát súng bắn trong bóng tối, không có mục tiêu rõ ràng.
Ví dụ: He took a shot in the dark, hoping to hit the target. (Anh ấy bắn một phát trong bóng tối, hy vọng trúng mục tiêu.)
Nghĩa Bóng:
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một hành động hoặc phán đoán mang tính chất may rủi, không có cơ sở hoặc thông tin rõ ràng.
Ví dụ: Guessing the answer without studying is just a shot in the dark. (Đoán câu trả lời mà không học bài thì chỉ là đoán mò mà thôi.)
Phiên Âm:
/ə ʃɒt ɪn ðə dɑːrk/
Từ Loại:
Phrase (Cụm từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ A Shot In The Dark (Cụm Từ)
1. Guessing the password without any hints was just a shot in the dark.
(Đoán mật khẩu mà không có gợi ý nào chỉ là một sự phỏng đoán may rủi.)
2. I didn’t study for the test, so my answers were just a shot in the dark.
(Tôi đã không học cho bài kiểm tra, vì vậy câu trả lời của tôi chỉ là đoán mò.)
3. Investing in that startup was a shot in the dark, but it turned out to be a great success.
(Đầu tư vào công ty khởi nghiệp đó là một canh bạc, nhưng cuối cùng lại thành công lớn.)
4. Without any evidence, accusing him was just a shot in the dark.
(Không có bằng chứng nào, việc buộc tội anh ta chỉ là một sự phỏng đoán.)
5. He took a shot in the dark and applied for the job, even though he didn’t meet all the requirements.
(Anh ấy đánh liều và nộp đơn xin việc, dù không đáp ứng đủ tất cả yêu cầu.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Shot In The Dark
Từ Đồng Nghĩa
1. A Wild Guess - Một sự phỏng đoán ngẫu nhiên, không có cơ sở.
Ví dụ: His answer to the question was just a wild guess.
(Câu trả lời của anh ấy chỉ là một sự đoán bừa.)
2. A Long Shot - Một nỗ lực ít có khả năng thành công nhưng vẫn được thử.
Ví dụ: Applying for that position is a long shot, but I’ll give it a try.
(Ứng tuyển vào vị trí đó là một cơ hội mong manh, nhưng tôi vẫn sẽ thử.)
3. A Stab In The Dark - Một nỗ lực hoặc phán đoán không có căn cứ, chỉ mang tính may rủi.
Ví dụ: Without knowing the facts, his argument was just a stab in the dark.
(Không biết rõ sự thật, lập luận của anh ấy chỉ là một sự phỏng đoán.)
4. A Guesswork - Một sự phỏng đoán dựa trên rất ít hoặc không có thông tin chắc chắn.
Ví dụ: Predicting the weather weeks in advance is mostly guesswork.
(Dự báo thời tiết trước nhiều tuần phần lớn chỉ là sự đoán mò.)
Từ Trái Nghĩa
1. A Well-Informed Decision - Một quyết định có căn cứ, dựa trên thông tin đầy đủ.
Ví dụ: He made a well-informed decision after researching the market.
(Anh ấy đã đưa ra một quyết định có căn cứ sau khi nghiên cứu thị trường.)
2. A Calculated Risk - Một rủi ro đã được đánh giá và tính toán cẩn thận.
Ví dụ: Investing in the stock market is a calculated risk, not just a shot in the dark.
(Đầu tư vào thị trường chứng khoán là một rủi ro đã được tính toán, chứ không phải chỉ là một sự may rủi.)
3. A Sure Bet - Một điều chắc chắn, có khả năng cao sẽ thành công.
Ví dụ: With her skills and experience, getting the job was a sure bet.
(Với kỹ năng và kinh nghiệm của cô ấy, việc có được công việc là điều chắc chắn.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Shot In The Dark
1. Phỏng đoán hoặc quyết định không có căn cứ rõ ràng
Cụm từ "A shot in the dark" được sử dụng khi nói về một phán đoán hoặc quyết định mà không có thông tin đầy đủ hoặc rõ ràng, mang tính ngẫu nhiên hoặc may rủi.
Ví dụ: He didn't study for the exam, so his answers were just a shot in the dark.
(Anh ấy không học bài cho kỳ thi, vì vậy câu trả lời của anh ấy chỉ là đoán mò.)
2. Một nỗ lực hoặc hành động ít có khả năng thành công
Được sử dụng khi mô tả một hành động hoặc nỗ lực mà người ta biết rằng nó có rất ít cơ hội thành công, nhưng vẫn thử vì không có lựa chọn nào khác.
Ví dụ: Trying to fix the broken phone without the right tools was a shot in the dark.
(Cố gắng sửa chiếc điện thoại hỏng mà không có công cụ phù hợp là một canh bạc.)
3. Đưa ra một quyết định dựa trên rất ít thông tin
Cụm từ này cũng có thể được dùng khi đưa ra quyết định hoặc hành động mà không có đủ dữ liệu hoặc phân tích để đảm bảo sự chính xác.
Ví dụ: Buying the stock without knowing the company's performance was a shot in the dark.
(Mua cổ phiếu mà không biết tình hình hoạt động của công ty là một sự đoán mò.)
4. Hành động thử mà không có hy vọng thực sự thành công
Đôi khi cụm từ này có thể miêu tả một hành động chỉ nhằm thử, mà không thực sự tin rằng nó sẽ có kết quả.
Ví dụ: Sending an application for a job I wasn’t qualified for was just a shot in the dark.
(Nộp đơn xin việc cho một công việc mà tôi không đủ điều kiện chỉ là một sự thử nghiệm không hy vọng gì.)