A Sharp là gì? Ví dụ câu tiếng Anh và cách sử dụng từ A Sharp

Chủ đề a sharp: A Sharp là một thuật ngữ quan trọng trong âm nhạc, dùng để chỉ nốt nhạc A♯ (A thăng). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về nghĩa của A Sharp, cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau và ví dụ câu tiếng Anh minh họa. Hãy cùng khám phá để nâng cao vốn từ vựng của bạn!

Cụm Từ A Sharp Là Gì?:

Nghĩa Đen:

"A Sharp" là một thuật ngữ âm nhạc dùng để chỉ nốt "A thăng" (A♯), tức là nốt A được nâng lên một nửa cung.

Ví dụ:

► The song starts with an A sharp chord. (Bài hát bắt đầu với một hợp âm A thăng.)

Phiên Âm:

/eɪ ʃɑːrp/

Từ Loại:

Phrase (Cụm từ)

Đặt Câu Với Từ A Sharp (Cụm Từ)

1. The guitarist played an A sharp note perfectly. (Người chơi guitar đã chơi một nốt A thăng một cách hoàn hảo.)

2. She struggled to hit the A sharp in the song. (Cô ấy gặp khó khăn khi hát đến nốt A thăng trong bài hát.)

3. The composer decided to use an A sharp to create tension in the melody. (Nhà soạn nhạc quyết định sử dụng nốt A thăng để tạo sự căng thẳng trong giai điệu.)

4. He tuned his violin to make sure the A sharp sounded correct. (Anh ấy lên dây đàn violin để đảm bảo rằng nốt A thăng phát ra đúng.)

5. The music sheet clearly indicated an A sharp in the second measure. (Bản nhạc ghi rõ nốt A thăng ở ô nhịp thứ hai.)

Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Sharp (Collocations)

1. A Sharp Note

Nghĩa: Nốt A thăng (A♯) trong âm nhạc.

Ví dụ:

► He played an A sharp note on the piano. (Anh ấy đã chơi một nốt A thăng trên đàn piano.)

2. A Sharp Chord

Nghĩa: Hợp âm chứa nốt A thăng.

Ví dụ:

► The guitarist strummed an A sharp chord. (Người chơi guitar đã gảy hợp âm A thăng.)

3. A Sharp Key

Nghĩa: Giọng nhạc có dấu hóa thăng A♯.

Ví dụ:

► The song is written in the A sharp key. (Bài hát được viết ở giọng A thăng.)

4. A Sharp Scale

Nghĩa: Thang âm bắt đầu bằng nốt A thăng.

Ví dụ:

► Practicing the A sharp scale improves finger agility. (Luyện tập thang âm A thăng giúp ngón tay linh hoạt hơn.)

5. A Sharp Minor

Nghĩa: Giọng thứ A thăng (A♯ minor).

Ví dụ:

► This piece is composed in A sharp minor. (Bản nhạc này được sáng tác ở giọng A thăng thứ.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Sharp

1. Âm Nhạc (Music)

Ngữ cảnh: "A Sharp" được sử dụng để chỉ một nốt nhạc (A♯) hoặc hợp âm trong lý thuyết âm nhạc.

Ví dụ:

► The pianist played an A sharp in the melody. (Người chơi piano đã đánh một nốt A thăng trong giai điệu.)

2. Hòa Âm Và Sáng Tác (Harmony and Composition)

Ngữ cảnh: "A Sharp" xuất hiện trong việc phân tích hợp âm và giọng nhạc khi soạn nhạc.

Ví dụ:

► This song is written in A sharp minor. (Bài hát này được sáng tác ở giọng A thăng thứ.)

3. Luyện Tập Nhạc Cụ (Instrument Practice)

Ngữ cảnh: Được sử dụng khi thực hành các thang âm và hợp âm trên nhạc cụ.

Ví dụ:

► You need to practice the A sharp scale for better finger flexibility. (Bạn cần luyện tập thang âm A thăng để ngón tay linh hoạt hơn.)

4. Hướng Dẫn Học Nhạc (Music Education)

Ngữ cảnh: "A Sharp" thường xuất hiện trong các bài giảng về âm nhạc, đặc biệt là ký hiệu nhạc lý.

Ví dụ:

► In music theory class, we learned how to use A sharp correctly. (Trong lớp nhạc lý, chúng tôi đã học cách sử dụng nốt A thăng đúng cách.)

5. Điều Chỉnh Nhạc Cụ (Tuning Instruments)

Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc chỉnh dây đàn hoặc điều chỉnh âm thanh nhạc cụ.

Ví dụ:

► He tuned his guitar to make sure the A sharp sounded perfect. (Anh ấy chỉnh đàn guitar để đảm bảo nốt A thăng phát ra hoàn hảo.)

Featured Articles