Chủ đề a share: A Share là một cụm từ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, đầu tư và sở hữu cổ phần. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu về định nghĩa của "A Share", cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, cũng như ví dụ câu minh họa chi tiết. Khám phá ngay để hiểu rõ hơn về cách áp dụng "A Share" trong giao tiếp và các tình huống thực tế.
Mục lục
- Cụm Từ A Share Là Gì?:
- Đặt Câu Với Từ A Share (Cụm Từ)
- Mẫu Cụm Từ A Share (Phrase Patterns)
- Cụm Từ A Share Đi Với Giới Từ Gì?
- Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Share (Collocations)
- Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Share
- Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Share
- Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Share
Cụm Từ A Share Là Gì?:
Nghĩa Đen:
"A Share" trong ngữ cảnh tài chính chỉ một đơn vị cổ phần của một công ty, thường được trao đổi hoặc mua bán trên các sàn chứng khoán. Đây là một phần của quyền sở hữu trong công ty, và chủ sở hữu cổ phần có thể nhận được cổ tức hoặc lợi ích tài chính từ việc sở hữu chúng.
Ví dụ: "He bought 100 shares of Apple yesterday." (Anh ấy đã mua 100 cổ phiếu của Apple hôm qua.)
Dịch: Anh ấy đã mua 100 cổ phiếu của Apple hôm qua.
Phiên Âm:
/ə ʃɛə(r)/
Từ Loại:
Noun (danh từ)
Xem Thêm:
Đặt Câu Với Từ A Share (Cụm Từ)
1. "He decided to buy a share of Tesla last week." (Anh ấy quyết định mua một cổ phần của Tesla tuần trước.)
2. "If you want to invest in the stock market, you need to understand how to buy a share." (Nếu bạn muốn đầu tư vào thị trường chứng khoán, bạn cần hiểu cách mua cổ phần.)
3. "She sold a share of her property to fund her new business." (Cô ấy đã bán một phần cổ phần trong bất động sản của mình để đầu tư vào doanh nghiệp mới.)
4. "Many people invest in a share of large companies to secure their financial future." (Nhiều người đầu tư vào cổ phần của các công ty lớn để đảm bảo tương lai tài chính của họ.)
5. "A share of the company’s profits will be distributed to the shareholders." (Một phần lợi nhuận của công ty sẽ được phân phối cho các cổ đông.)
Mẫu Cụm Từ A Share (Phrase Patterns)
Cụm từ "A Share" thường xuất hiện trong các mẫu sau:
1. "Buy a share of [company name]"
Mẫu này được sử dụng khi ai đó mua một cổ phần trong một công ty cụ thể. Đây là mẫu phổ biến khi nói về việc đầu tư vào cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
Ví dụ: "I plan to buy a share of Google next month." (Tôi dự định mua một cổ phần của Google vào tháng tới.)
2. "Sell a share of [company name]"
Mẫu này sử dụng khi ai đó bán cổ phần của một công ty. Đây là hành động giảm bớt quyền sở hữu trong một công ty thông qua việc bán cổ phiếu của mình.
Ví dụ: "She decided to sell a share of Apple to invest in a different market." (Cô ấy quyết định bán một cổ phần của Apple để đầu tư vào thị trường khác.)
3. "Hold a share of [company name]"
Mẫu này chỉ việc sở hữu cổ phần của một công ty, thường dùng để miêu tả việc bạn là cổ đông của công ty đó.
Ví dụ: "He holds a share of Facebook, making him a part-owner of the company." (Anh ấy sở hữu một cổ phần của Facebook, khiến anh ấy trở thành một phần chủ sở hữu của công ty.)
4. "Invest in a share of [company name]"
Mẫu này thường được sử dụng khi nói đến hành động đầu tư vào cổ phiếu của một công ty cụ thể. Đây là một cách diễn đạt phổ biến trong đầu tư tài chính.
Ví dụ: "Many investors choose to invest in a share of Amazon for long-term growth." (Nhiều nhà đầu tư chọn đầu tư vào cổ phần của Amazon để phát triển lâu dài.)
5. "Own a share of [company name]"
Mẫu này miêu tả việc sở hữu cổ phần của một công ty. Thường dùng để thể hiện quyền lợi của người sở hữu cổ phần trong một công ty.
Ví dụ: "As a shareholder, you own a share of Microsoft." (Là cổ đông, bạn sở hữu một cổ phần của Microsoft.)
Cụm Từ A Share Đi Với Giới Từ Gì?
1. "A Share of"
Giới từ "of" được sử dụng khi muốn chỉ phần cổ phần thuộc về một công ty hoặc tổ chức cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến để chỉ sự sở hữu cổ phần trong một công ty.
Ví dụ: "He owns a share of Google." (Anh ấy sở hữu một cổ phần của Google.)
2. "A Share in"
Giới từ "in" được sử dụng khi chỉ sự tham gia hoặc sự góp phần vào một công ty, tổ chức hoặc dự án thông qua việc sở hữu cổ phần. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong môi trường đầu tư.
Ví dụ: "She has a share in several tech startups." (Cô ấy sở hữu cổ phần trong một số công ty khởi nghiệp công nghệ.)
3. "A Share for"
Giới từ "for" thường đi với "a share" khi nói về mục đích hoặc lý do mà ai đó sở hữu cổ phần, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về các kế hoạch tài chính hoặc đầu tư.
Ví dụ: "He bought a share for his retirement savings." (Anh ấy mua cổ phần để tiết kiệm cho hưu trí.)
4. "A Share with"
Giới từ "with" thường được dùng khi muốn nói về việc sở hữu cổ phần chung hoặc hợp tác với người khác trong việc nắm giữ cổ phần của một công ty.
Ví dụ: "They hold a share with other investors in the project." (Họ sở hữu cổ phần cùng với các nhà đầu tư khác trong dự án.)
Cụm Từ Đi Với Cụm Từ A Share (Collocations)
1. "A Share of the market"
Cụm từ này chỉ phần cổ phần của một công ty hoặc tổ chức trong thị trường cụ thể. Nó thường được sử dụng để mô tả sự tham gia và tầm ảnh hưởng của một công ty trong ngành.
Ví dụ: "Apple holds a significant share of the market in smartphones." (Apple nắm giữ một phần lớn thị trường trong ngành điện thoại thông minh.)
2. "A Share of profits"
Cụm từ này đề cập đến phần lợi nhuận mà một cổ đông hoặc nhà đầu tư nhận được từ công ty hoặc tổ chức mà họ sở hữu cổ phần.
Ví dụ: "The investors will receive a share of profits at the end of the year." (Các nhà đầu tư sẽ nhận phần lợi nhuận vào cuối năm.)
3. "A Share in the company"
Cụm từ này miêu tả việc sở hữu cổ phần trong một công ty cụ thể, có thể là cổ đông lớn hoặc nhỏ.
Ví dụ: "He owns a share in the company that manufactures electric cars." (Anh ấy sở hữu cổ phần trong công ty sản xuất ô tô điện.)
4. "A Share of responsibility"
Cụm từ này không liên quan trực tiếp đến tài chính, mà chỉ phần trách nhiệm mà mỗi người phải gánh vác trong một công việc hoặc dự án chung.
Ví dụ: "Everyone has a share of responsibility in the success of the project." (Mỗi người đều có một phần trách nhiệm trong thành công của dự án.)
5. "A Share of ownership"
Cụm từ này chỉ quyền sở hữu trong một công ty hoặc tài sản, thường được dùng khi miêu tả tỷ lệ phần trăm cổ phần mà ai đó sở hữu.
Ví dụ: "She has a share of ownership in the new restaurant." (Cô ấy sở hữu một phần cổ phần trong nhà hàng mới.)
Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa (Synonym And Antonym) Của Từ A Share
Từ Đồng Nghĩa
1. "Equity" – Từ này có nghĩa là cổ phần, vốn chủ sở hữu trong một công ty. "Equity" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và đầu tư, đặc biệt khi nói đến sự sở hữu cổ phần.
Ví dụ: "He owns equity in several technology startups." (Anh ấy sở hữu cổ phần trong một số công ty khởi nghiệp công nghệ.)
2. "Stock" – Đây là từ đồng nghĩa gần gũi với "share" trong ngữ cảnh chứng khoán, chỉ các đơn vị cổ phiếu của một công ty.
Ví dụ: "She bought stocks in several well-known companies." (Cô ấy đã mua cổ phiếu của một số công ty nổi tiếng.)
Từ Trái Nghĩa
1. "Debt" – Đây là từ trái nghĩa với "share", chỉ khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính mà một công ty hoặc cá nhân phải trả, trái ngược với việc sở hữu cổ phần trong công ty.
Ví dụ: "The company is trying to reduce its debt to improve its financial position." (Công ty đang cố gắng giảm bớt nợ để cải thiện tình hình tài chính.)
2. "Liability" – Đây là từ trái nghĩa khác, chỉ trách nhiệm tài chính của công ty, trong khi "share" ám chỉ quyền lợi hoặc sở hữu cổ phần. "Liability" nói về nghĩa vụ phải trả hoặc khoản nợ.
Ví dụ: "The company has a significant liability due to its past losses." (Công ty có một khoản nghĩa vụ tài chính đáng kể do các khoản thua lỗ trong quá khứ.)
Cấu Trúc Câu (Sentence Structures) Của Từ A Share
1. "Subject + Verb + a share of + Noun"
Cấu trúc này thường được sử dụng khi nói về hành động sở hữu hoặc nhận một phần cổ phần từ một nguồn cụ thể (thường là công ty hoặc thị trường).
Ví dụ: "She owns a share of the company." (Cô ấy sở hữu một cổ phần của công ty.)
2. "Subject + Verb + a share in + Noun"
Cấu trúc này dùng để miêu tả việc sở hữu một phần trong một tổ chức hoặc dự án cụ thể. Cụm từ "share in" cho thấy người sở hữu cổ phần đang tham gia vào một phần của công ty hoặc tổ chức.
Ví dụ: "He has a share in the new project." (Anh ấy sở hữu một phần trong dự án mới.)
3. "Subject + Verb + a share for + Noun"
Cấu trúc này sử dụng khi muốn chỉ mục đích hoặc lý do mà người đó sở hữu cổ phần, ví dụ như vì một mục tiêu tài chính cụ thể.
Ví dụ: "They bought a share for their retirement." (Họ mua cổ phần để dành cho hưu trí.)
4. "Subject + Verb + a share of + Noun (money/profits/etc.)"
Cấu trúc này dùng khi nói về phần lợi nhuận, tiền bạc, hoặc tài sản mà người sở hữu nhận được từ cổ phần của mình. Đây là cách dùng phổ biến khi nói đến cổ tức hoặc phần chia lợi nhuận.
Ví dụ: "The investors received a share of the profits from the company." (Các nhà đầu tư nhận được phần lợi nhuận từ công ty.)
5. "Subject + Verb + a share with + Noun (someone)"
Cấu trúc này dùng khi miêu tả việc chia sẻ cổ phần với người khác, thường liên quan đến việc hợp tác hoặc chia sẻ quyền lợi tài chính.
Ví dụ: "He shared a share with his business partner." (Anh ấy chia sẻ cổ phần với đối tác kinh doanh của mình.)
Xem Thêm:
Ngữ Cảnh Sử Dụng (Context) Từ A Share
1. Ngữ Cảnh Tài Chính (Finance Context)
Trong ngữ cảnh tài chính, "a share" đề cập đến cổ phần của một công ty được giao dịch trên thị trường chứng khoán. Đây là ngữ cảnh phổ biến khi nói về việc mua bán hoặc sở hữu cổ phiếu của công ty.
Ví dụ: "She bought a share of Tesla last month." (Cô ấy đã mua một cổ phần của Tesla vào tháng trước.)
2. Ngữ Cảnh Đầu Tư (Investment Context)
Trong ngữ cảnh đầu tư, "a share" dùng để chỉ phần cổ phần mà một nhà đầu tư sở hữu trong một công ty. Đây là cách phổ biến để nói về việc tham gia vào cổ phiếu hoặc các tài sản tài chính khác.
Ví dụ: "They decided to invest in a share of Microsoft to diversify their portfolio." (Họ quyết định đầu tư vào cổ phần của Microsoft để đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.)
3. Ngữ Cảnh Chia Sẻ (Sharing Context)
Cụm từ "a share" còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc chia sẻ một phần nào đó. Ví dụ như chia sẻ quyền sở hữu hoặc trách nhiệm trong một dự án.
Ví dụ: "Each team member was given a share of the responsibility for the project." (Mỗi thành viên trong nhóm đều được giao một phần trách nhiệm cho dự án.)
4. Ngữ Cảnh Phân Phối Lợi Nhuận (Profit Distribution Context)
Trong ngữ cảnh phân phối lợi nhuận, "a share" thường được sử dụng khi nói đến phần cổ tức hoặc phần lợi nhuận mà các cổ đông nhận được từ công ty.
Ví dụ: "Shareholders will receive a share of the profits at the end of the year." (Các cổ đông sẽ nhận được phần lợi nhuận vào cuối năm.)
5. Ngữ Cảnh Kinh Doanh (Business Context)
Trong ngữ cảnh kinh doanh, "a share" có thể được dùng để nói về việc sở hữu cổ phần trong một công ty hoặc một phần trách nhiệm trong một dự án kinh doanh cụ thể.
Ví dụ: "He holds a share in the new tech startup." (Anh ấy sở hữu một cổ phần trong công ty khởi nghiệp công nghệ mới.)